Ngành An toàn Thông tin
Có các chuyên ngành đào tạo:
* An ninh Mạng/Kỹ Thuật Mạng (Mã ngành: 7480202; Mã chuyên ngành: 101)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Kỹ thuật Phần mềm
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Công Nghệ Phần Mềm (Mã ngành: 7480103; Mã chuyên ngành: 102)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Big Data & Machine Learning (Mã ngành: 7480103; Mã chuyên ngành: 115)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Trí tuệ Nhân tạo (Mã ngành: 7480103; Mã chuyên ngành: 121)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Thiết kế Thời trang
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Thiết kế Thời trang (Mã ngành: 7210404; Mã chuyên ngành: 119)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Văn, Vẽ/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Văn, Vẽ/Văn, Toán, Anh.
Ngành Thiết kế Đồ họa
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia (Mã ngành: 7210403; Mã chuyên ngành: 111)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Văn, Vẽ/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Văn, Vẽ/Văn, Toán, Anh.
Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU (Mã ngành: 7340405; Mã chuyên ngành: 410(CMU))
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử đào tạo các chuyên ngành:
* Hệ thống Nhúng (Mã ngành: 7510301; Mã chuyên ngành: 114)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Điện Tử - Viễn Thông (Mã ngành: 7510301; Mã chuyên ngành: 109)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Điện Tự động (Mã ngành: 7510301; Mã chuyên ngành: 110)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa
Ngành Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa đào tạo các chuyên ngành:
* Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa (Mã ngành: 7520216; Mã chuyên ngành: 118)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô đào tạo các chuyên ngành:
* Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (Mã ngành: 7510205; Mã chuyên ngành: 117)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Quản trị Kinh doanh
Các chuyên ngành đào tạo:
* Quản trị Kinh doanh Tổng Hợp (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 400)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Quản trị Marketing (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 401)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Ngoại thương (Quản trị Kinh doanh Quốc tế) (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 411)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Kinh doanh Thương mại (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 412)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Quản trị Nhân lực (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 417)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Quản trị Hành chính Văn phòng (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 418)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Kinh doanh Số (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 421)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Quản trị Kinh doanh Bất động sản (Mã ngành: 7340101; Mã chuyên ngành: 415)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Tài chính - Ngân hàng
Các chuyên ngành đào tạo:
* Tài chính Doanh nghiệp (Mã ngành: 7340201; Mã chuyên ngành: 403)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Ngân Hàng (Mã ngành: 7340201; Mã chuyên ngành: 404)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Kế toán
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Kế Toán Kiểm Toán (Mã ngành: 7340301; Mã chuyên ngành: 405)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Kế Toán Doanh Nghiệp (Mã ngành: 7340301; Mã chuyên ngành: 406)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Kế Toán Nhà nước (Mã ngành: 7340301; Mã chuyên ngành: 409)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
* Thuế và Tư vấn Thuế (Mã ngành: 7340301; Mã chuyên ngành: 419)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Kỹ thuật Xây dựng
Các chuyên ngành đào tạo:
* Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp (Mã ngành: 7580201; Mã chuyên ngành: 105)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông
Các các chuyên ngành đào tạo:
* Xây dựng Cầu đường (Mã ngành: 7580205; Mã chuyên ngành: 106)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng
Các các chuyên ngành đào tạo:
* Công nghệ Quản lý Xây dựng (Mã ngành: 7510102; Mã chuyên ngành: 206)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hoá/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Anh.
Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
Có chuyên ngành đào tạo:
* Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường (Mã ngành: 7510406; Mã chuyên ngành: 301)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Toán, Hoá, Sinh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/ Văn, Toán, Hoá.
Ngành Công nghệ Thực phẩm
Các chuyên ngành đào tạo:
* Công nghệ thực phẩm (Mã ngành: 7540101; Mã chuyên ngành: 306)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Toán, Hoá, Sinh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/ Văn, Toán, Lý.
Ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Có chuyên ngành đào tạo:
* Quản lý Tài nguyên & Môi trường (Mã ngành: 7850101; Mã chuyên ngành: 307)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Toán, Hoá, Sinh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/ Văn, Toán, KHXH.
* Quản lý Tài nguyên Du lịch (Mã ngành: 7850101; Mã chuyên ngành: 414)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Văn, Toán, Lý/Văn, Toán, Hóa/Toán, Hoá, Sinh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/ Văn, Toán, KHXH.
Ngành Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Quản Trị Du lịch và Nhà hàng chuẩn PSU (Mã ngành: 7810202; Mã chuyên ngành: 409(PSU))
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Lý, Anh/Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh.
Ngành Quản trị Du lịch & Khách sạn
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Quản Trị Du Lịch & Khách Sạn (Mã ngành: 7810201; Mã chuyên ngành: 407)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Lý, Anh/Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh.
Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Quản Trị Du Lịch & Lữ Hành (Mã ngành: 7810103; Mã chuyên ngành: 408)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Lý, Anh/Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh.
* Quản Trị Sự kiện & Giải trí (Mã ngành: 7810103; Mã chuyên ngành: 413)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Lý, Anh/Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh.
Ngành Điều dưỡng
Có chuyên ngành đào tạo:
* Điều dưỡng Đa khoa (Mã ngành: 7720301; Mã chuyên ngành: 302)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Hoá, Sinh/Toán, Sinh, Văn/Văn, Toán, Hóa.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/Toán, Sinh, Văn.
Ngành Dược học
Có chuyên ngành đào tạo:
* Dược sỹ (Mã ngành: 7720201; Mã chuyên ngành: 303)
+ Môn Xét tuyển theo kết quả học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Hoá, Sinh/Toán, Sinh, Văn/Văn, Toán, Hóa.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/Toán, Sinh, Văn.
Ngành Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt
Có chuyên ngành đào tạo:
* Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt (Mã ngành: 7720501; Mã chuyên ngành: 304)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Hoá, Sinh/Toán, Lý, Sinh/Toán, Sinh, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hóa/Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/Toán, KHTN, Anh.
Ngành Y Đa khoa
Có chuyên ngành đào tạo:
* Bác sĩ Đa khoa (Mã ngành: 7720101; Mã chuyên ngành: 305)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hóa/Toán, Hoá, Sinh/Toán, Lý, Sinh/Toán, Sinh, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, KHTN, Văn/Toán, Hoá, Sinh/Toán, KHTN, Anh/Toán, Sinh, Anh.
Ngành Văn học
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Văn - Báo chí (Mã ngành: 7229030; Mã chuyên ngành: 601)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh/Văn, Toán, Sử/Văn, Toán, Địa.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Sử, Địa/Văn ,Toán, KHXH/Văn, Toán, Anh/Văn, Toán, Địa.
Ngành Việt Nam học
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Văn hoá Du lịch (Mã ngành: 7310630; Mã chuyên ngành: 605)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh/Văn, Toán, Lý/Toán, Lý, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh/Toán, Lý, Anh.
Ngành Truyền thông đa phương tiện
Có chuyên ngành đào tạo:
* Truyền thông đa phương tiện (Mã ngành: 7320104; Mã chuyên ngành: 607)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh/Toán, Lý, Hoá/Toán, Lý, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh/Toán, Lý, Hóa.
Ngành Quan hệ Quốc tế
Có chuyên ngành đào tạo:
* Quan hệ Quốc tế - chương trình tiếng Anh (Mã ngành: 7310206; Mã chuyên ngành: 608)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh/Văn, Toán, Lý/Toán, Lý, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh/Toán, Lý, Anh.
* Quan hệ Quốc tế - chương trình tiếng Nhật (Mã ngành: 7310206; Mã chuyên ngành: 604)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh/Văn, Toán, Lý/Toán, Lý, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh/Toán, Lý, Anh.
* Quan hệ Quốc tế - chương trình tiếng Trung (Mã ngành: 7310206; Mã chuyên ngành: 603)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Sử, Địa/Toán, Văn, Anh/Văn, Toán, Lý/Toán, Lý, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Toán, Văn, Anh/Toán, Lý, Anh.
Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Tiếng Trung Quốc (Mã ngành: 7220204; Mã chuyên ngành: 703)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Toán Anh/Toán, Sử, Anh/Văn, Sử, Anh/Văn, Địa, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Toán, Anh/Văn, Sử, Anh/Văn, Địa, Anh/Văn, KHTN, Anh.
Ngành Ngôn ngữ Anh
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Tiếng Anh Biên - Phiên dịch (Mã ngành: 7220201; Mã chuyên ngành: 701)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Toán Anh/Văn, Sử, Anh/Văn, Địa, Anh/Toán, Lý, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Toán, Anh/Văn, Sử, Anh/Văn, Địa, Anh/Văn, KHTN, Anh.
* Tiếng Anh Du lịch (Mã ngành: 7220201; Mã chuyên ngành: 702)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Toán Anh/Văn, Sử, Anh/Văn, Địa, Anh/Toán, Lý, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Toán, Anh/Văn, Sử, Anh/Văn, Địa, Anh/Văn, KHTN, Anh.
Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Ngôn ngữ Hàn Quốc (Mã ngành: 7220210; Mã chuyên ngành: 705)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Văn, Toán Anh/Toán, Sinh, Anh/Toán, Sử, Anh/Toán, Địa, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Văn, Toán Anh/Toán, Sinh, Anh/Toán, Sử, Anh/Toán, Địa, Anh.
Ngành Kiến trúc
Các chuyên ngành đào tạo
* Kiến Trúc Công Trình (Mã ngành: 7580101; Mã chuyên ngành: 107)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Vẽ/Toán, Văn, Vẽ/Toán, Anh, Vẽ/Toán, Địa, Vẽ.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Vẽ/Toán, Văn, Vẽ/Toán, KHTN, Vẽ/Toán, KHXH, Vẽ.
* Kiến trúc Nội thất (Mã ngành: 7580101; Mã chuyên ngành: 108)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Vẽ/Toán, Văn, Vẽ/Toán, Anh, Vẽ/Toán, Địa, Vẽ.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Vẽ/Toán, Văn, Vẽ/Toán, KHTN, Vẽ/Toán, KHXH, Vẽ.
* Bảo tồn Di sản Kiến trúc & Du lịch (Mã ngành: 7580101; Mã chuyên ngành: 120)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Vẽ/Toán, Văn, Vẽ/Toán, Anh, Vẽ/Toán, Địa, Vẽ.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Vẽ/Toán, Văn, Vẽ/Toán, KHTN, Vẽ/Toán, KHXH, Vẽ.
Ngành Luật Kinh tế
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Luật Kinh tế (Mã ngành: 7380107; Mã chuyên ngành: 609)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hoá/Toán, Lý, Anh/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hoá/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Văn, Toán, Anh.
Ngành Luật
Có các chuyên ngành đào tạo:
* Luật học (Mã ngành: 7380101; Mã chuyên ngành: 606)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Hoá/Toán, Lý, Anh/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG: Toán, Lý, Hoá/Văn, Sử, Địa/Văn, Toán, KHXH/Văn, Toán, Anh.
Ngành Công nghệ Sinh học
Có chuyên ngành đào tạo:
* Công nghệ Sinh học (Mã ngành: 7420201; Mã chuyên ngành: 310)
+ Môn Xét tuyển theo Học bạ: Toán, Lý, Sinh/Toán, Hoá, Sinh/Toán, Sinh, Văn/Toán, Sinh, Anh.
+ Môn Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPTQG:Toán, Hoá, Sinh/Toán, Sinh, Anh/Toán, Văn, KHTN/Toán, Sử, Anh.